VN520


              

荷載

Phiên âm : hè zài.

Hán Việt : hà tái.

Thuần Việt : ngoại lực .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. ngoại lực (tác dụng vào vật thể). 指作用在物體上的外力.


Xem tất cả...