Phiên âm : hé bāo.
Hán Việt : hà bao.
Thuần Việt : cái ví; cái bóp; ví tiền; bóp tiền; hà bao; hầu ba.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cái ví; cái bóp; ví tiền; bóp tiền; hà bao; hầu bao. 隨身攜帶、裝零錢和零星東西的小包.