Phiên âm : huāng cūn.
Hán Việt : hoang thôn .
Thuần Việt : thôn hoang vắng; thôn vắng; làng mạc bỏ hoang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 鬧市, .
thôn hoang vắng; thôn vắng; làng mạc bỏ hoang. 荒僻的村落.