VN520


              

荒村

Phiên âm : huāng cūn.

Hán Việt : hoang thôn .

Thuần Việt : thôn hoang vắng; thôn vắng; làng mạc bỏ hoang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 鬧市, .

thôn hoang vắng; thôn vắng; làng mạc bỏ hoang. 荒僻的村落.


Xem tất cả...