Phiên âm : rěn ruò.
Hán Việt : nhẫm nhược .
Thuần Việt : yếu đuối; mềm yếu; nhu nhược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yếu đuối; mềm yếu; nhu nhược. 軟弱.