VN520


              

荊棘載途

Phiên âm : jīng jí zài tú.

Hán Việt : kinh cức tái đồ.

Thuần Việt : gai góc đầy đường; gặp nhiều khó khăn; nhiều bụi g.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gai góc đầy đường; gặp nhiều khó khăn; nhiều bụi gai. 沿路都是荊棘, 比喻環境困難, 障礙極多.


Xem tất cả...