Phiên âm : jīng jí.
Hán Việt : kinh cức .
Thuần Việt : bụi gai; bụi cây có gai.
Đồng nghĩa : 阻礙, .
Trái nghĩa : , .
bụi gai; bụi cây có gai. 泛指山野叢生的帶刺小灌木.