Phiên âm : jīng tiáo.
Hán Việt : kinh điều.
Thuần Việt : cành mận gai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cành mận gai. 荊的枝條, 性柔韌, 可編制筐籃、籬笆等.