Phiên âm : rú kǔ hán xīn.
Hán Việt : như khổ hàm tân.
Thuần Việt : ngậm đắng nuốt cay; ăn cay uống đắng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 金迷紙醉, .
ngậm đắng nuốt cay; ăn cay uống đắng. 忍受辛苦(茹:吃). 見〖含辛茹苦〗.