VN520


              

茹苦含辛

Phiên âm : rú kǔ hán xīn.

Hán Việt : như khổ hàm tân.

Thuần Việt : ngậm đắng nuốt cay; ăn cay uống đắng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 金迷紙醉, .

ngậm đắng nuốt cay; ăn cay uống đắng. 忍受辛苦(茹:吃). 見〖含辛茹苦〗.