Phiên âm : chánóng.
Hán Việt : trà nông .
Thuần Việt : nông dân trồng chè; nông dân trồng trà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nông dân trồng chè; nông dân trồng trà. 以種植茶樹為職業的農民.