VN520


              

茶農

Phiên âm : chánóng.

Hán Việt : trà nông .

Thuần Việt : nông dân trồng chè; nông dân trồng trà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nông dân trồng chè; nông dân trồng trà. 以種植茶樹為職業的農民.


Xem tất cả...