Phiên âm : chá hè sè.
Hán Việt : trà hạt sắc.
Thuần Việt : màu trà; màu vàng nâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màu trà; màu vàng nâu. 赤黃而略帶黑的顏色. 也叫茶色.