Phiên âm : chá yè dàn.
Hán Việt : trà diệp đản.
Thuần Việt : trứng luộc trong nước trà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trứng luộc trong nước trà. 加茶葉與佐料煮的雞蛋.