Phiên âm : chá jù.
Hán Việt : trà cụ.
Thuần Việt : bộ đồ trà; trà cụ.
bộ đồ trà; trà cụ. 喝茶的用具, 如茶壺、茶杯等.
♦Khí cụ dùng để pha hoặc uống trà (ấm, chén, v.v.). § Cũng gọi là trà khí 茶器. ◇Băng Tâm 冰心: Bàn thượng bãi trước trà cụ 盤上擺著茶具 (Đông nhi cô nương 冬兒姑娘, Ngã môn thái thái đích khách thính 我們太太的客廳).