VN520


              

茶具

Phiên âm : chá jù.

Hán Việt : trà cụ.

Thuần Việt : bộ đồ trà; trà cụ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bộ đồ trà; trà cụ. 喝茶的用具, 如茶壺、茶杯等.

♦Khí cụ dùng để pha hoặc uống trà (ấm, chén, v.v.). § Cũng gọi là trà khí 茶器. ◇Băng Tâm 冰心: Bàn thượng bãi trước trà cụ 盤上擺著茶具 (Đông nhi cô nương 冬兒姑娘, Ngã môn thái thái đích khách thính 我們太太的客廳).


Xem tất cả...