Phiên âm : chá yú fàn hòu.
Hán Việt : trà dư phạn hậu.
Thuần Việt : trà dư tửu hậu; thoải mái; sung sướng; giờ rỗi rãi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trà dư tửu hậu; thoải mái; sung sướng; giờ rỗi rãi (sau khi cơm nước xong). 指茶飯后的一段空閑休息時間. 也說茶余酒后.