VN520


              

茶余飯后

Phiên âm : chá yú fàn hòu.

Hán Việt : trà dư phạn hậu.

Thuần Việt : trà dư tửu hậu; thoải mái; sung sướng; giờ rỗi rãi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trà dư tửu hậu; thoải mái; sung sướng; giờ rỗi rãi (sau khi cơm nước xong). 指茶飯后的一段空閑休息時間. 也說茶余酒后.


Xem tất cả...