Phiên âm : huí xiāng .
Hán Việt : hồi hương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Hồi hương 茴香: cây hồi hương (latin Foeniculum vulgare), lá nhỏ, hoa vàng có tám cánh, mùi thơm đặc biệt, dùng để ép làm dầu thơm, làm thuốc hoặc nấu ăn.