Phiên âm : máo tái jiǔ.
Hán Việt : mao đài tửu .
Thuần Việt : rượu Mao Đài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rượu Mao Đài (đặc sản của thị trấn Mao Đài, tỉnh Quý Châu, Trung Quốc). 貴州仁懷縣茅臺鎮出產的白酒, 酒味鮮美. 簡稱茅臺.