VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
范本
Phiên âm :
fàn běn.
Hán Việt :
phạm bổn.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
習字范本
范性 (fàn xìng) : tính keo; tính dẻo
范圍 (fàn wéi) : phạm vi
范仲淹 (fàn zhòng yán) : Phạm Trọng Yêm
范曄 (fàn yè) : phạm diệp
范例 (fàn lì) : phạm lệ
范围 (fàn wéi) : phạm vi
范成大 (fàn chéng dà) : phạm thành đại
范思哲 (fàn sī zhé) : Versace
范增 (fàn zēng) : phạm tăng
范疇 (fàn chóu) : phạm trù
范蠡 (fàn lǐ) : Phạm Lãi
范履霜 (fàn lǚ shuāng) : phạm lí sương
范張雞黍 (fàn zhāng jī shǔ) : phạm trương kê thử
范文 (fàn wén) : phạm văn
范伍老 (fàn wú lǎo) : Phạm Ngũ Lão
范雎 (fàn jū) : phạm sư
Xem tất cả...