VN520


              

范性

Phiên âm : fàn xìng.

Hán Việt : phạm tính .

Thuần Việt : tính keo; tính dẻo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tính keo; tính dẻo. 見〖塑性〗.


Xem tất cả...