VN520


              

英魂

Phiên âm : yīng hún.

Hán Việt : anh hồn.

Thuần Việt : anh linh; hồn thiêng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

anh linh; hồn thiêng. 英靈.

♦Linh hồn của bậc anh hùng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Quan Công anh hồn đốn ngộ, tức hạ mã thừa phong lạc ư am tiền 關公英魂頓悟, 即下馬乘風落於庵前 (Đệ thất thập thất hồi) Linh hồn Quan Công sực tỉnh, lập tức xuống ngựa, cưỡi gió sa xuống trước am.


Xem tất cả...