VN520


              

英豪

Phiên âm : yīng háo.

Hán Việt : anh hào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 豪傑, 俊傑, 英雄, .

Trái nghĩa : , .

各路英豪

♦Anh hùng hào kiệt. ◇Lưu Đại Khôi 劉大櫆: Ung Chánh tam niên, dư du kinh sư, dữ tứ phương chi anh hào tương kết 雍正三年, 余遊京師, 與四方之英豪相結 (Từ côn san văn tự 徐崑山文序).
♦Võ nghệ cao siêu, đảm lược hơn người. ◇Quan Hán Khanh 關漢卿: Chí khí lăng vân quán cửu tiêu, Chu Thương kim nhật sính anh hào 志氣凌雲貫九霄, 周倉今日逞英豪 (Đan đao hội 單刀會, Đệ tam chiệp).


Xem tất cả...