Phiên âm : yīng shēng mào shí.
Hán Việt : anh thanh mậu thật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盛美的事跡和好的名聲。比喻名聲和事跡都很顯著。宋.范仲淹〈皇儲資聖頌〉:「其逸言思逆耳, 道務前膝, 玉振金相, 英聲茂實。」也作「茂實英聲」。