Phiên âm : yīng shí.
Hán Việt : anh thạch.
Thuần Việt : anh thạch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
anh thạch (một loại đá ở huyện Anh Đức, tỉnh Quảng Đông, dùng để làm hòn non bộ.). 廣東英德所產的一種石頭, 用來疊假山.