VN520


              

英特耐雄纳尔

Phiên âm : yīng tènài xióng nà ěr.

Hán Việt : anh đặc nại hùng nạp nhĩ .

Thuần Việt : quốc tế .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quốc tế (gọi tắt "Hiệp hội công nhân quốc tế". Trong "Quốc tế ca" chỉ lý tưởng của chủ nghĩa cộng sản quốc tế.). "国际" ("国际工人协会"的简称)的音译. 在《国际歌》中指国际共产主义的理想. (法:Internationale).


Xem tất cả...