Phiên âm : yīng qì.
Hán Việt : anh khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 豪氣, .
Trái nghĩa : , .
英氣勃勃
♦Khí khái to lớn, hào khí. ◇Tam quốc chí 三國志: Sách anh khí kiệt tế, mãnh duệ quán thế 策英氣傑濟, 猛銳冠世 (Tôn Sách truyện 孫策傳) Tôn Sách hào khí uy nghi, mạnh mẽ trùm đời.