VN520


              

英武

Phiên âm : yīng wǔ.

Hán Việt : anh vũ.

Thuần Việt : oai hùng; anh tuấn uy vũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

oai hùng; anh tuấn uy vũ. 英俊威武.

♦Anh tài vũ dũng. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Thái Tông vi nhân thông minh anh vũ, hữu đại chí 太宗為人聰明英武, 有大志 (Thái Tông kỉ 太宗紀).
♦Người anh tuấn dũng vũ. ◇Ninh Điều Nguyên 甯調元: Tự thử sanh tồn chân bất dị, Cổ lai anh vũ diệc vô đa 似此生存真不易, 古來英武亦無多 (Nhâm Tí cảm sự 壬子感事).


Xem tất cả...