Phiên âm : yīng bá.
Hán Việt : anh bạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Anh tuấn đặc xuất, xuất chúng. ◇Trương Cửu Linh 張九齡: Văn nghệ anh bạt, lí tuyệt nhân cảnh 文藝英拔, 理絕人境 (Hạ hoàng thái tử chế bi trạng 賀皇太子制碑狀).