VN520


              

英哲

Phiên âm : yīng zhé.

Hán Việt : anh triết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Người có tài năng và kiến thức trác việt. ◇Tả Tư 左思: Anh triết hùng hào, tá mệnh đế thất 英哲雄豪, 佐命帝室 (Ngụy đô phú 魏都賦) Những người tài ba hào kiệt, giúp mệnh đế vương.
♦Hiền minh, có tài năng và kiến thức trác việt. ◇Tăng Quốc Phiên 曾國藩: Tự cổ anh triết phi thường chi quân 自古英哲非常之君 (Quốc triều tiên chánh sự lược 國朝先正事略, Tự 序) Những bậc vua hiền minh phi thường từ nghìn xưa.


Xem tất cả...