Phiên âm : kǔnǎo.
Hán Việt : khổ não.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 煩惱, 煩悶, 苦悶, 憂愁, 鬱悶, .
Trái nghĩa : 快樂, 高興, 快活, 愉快, 痛快, 安心, .
自尋苦惱.