Phiên âm : kǔ sī míng xiǎng.
Hán Việt : khổ tư minh tưởng.
Thuần Việt : trầm tư suy nghĩ; trầm ngâm suy nghĩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trầm tư suy nghĩ; trầm ngâm suy nghĩ. 深沉地思索.