Phiên âm : kē zé.
Hán Việt : hà trách.
Thuần Việt : trách móc nặng nề; khiển trách nặng nề; phê bình g.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trách móc nặng nề; khiển trách nặng nề; phê bình gắt gao; chỉ trích gắt gao; lột da; dày vò; đay nghiến. 過嚴地責備.