VN520


              

苗條

Phiên âm : miáo tiao.

Hán Việt : miêu điều.

Thuần Việt : thon thả; lả lướt; yểu điệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 肥胖, 粗壯, 臃腫, .

thon thả; lả lướt; yểu điệu. (婦女身材)細長柔美.

♦Cành cây nhỏ và dài. ◇Chu Thật 周實: Dương liễu thành vi vô hạn ý, Miêu điều do kí tích thì tài 楊柳成圍無限意, 苗條猶記昔時栽 (Tuế mộ tạp cảm 歲暮雜感).
♦Hình dung thân hình thon dài xinh đẹp. ★Tương phản: phì bàn 肥胖, thô tráng 粗壯, ung thũng 臃腫.


Xem tất cả...