VN520


              

芳齡

Phiên âm : fāng líng.

Hán Việt : phương linh .

Thuần Việt : xuân xanh; niên kỷ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xuân xanh; niên kỷ (chỉ tuổi của nữ). 指女子的年齡, 一般用于年輕女子.


Xem tất cả...