Phiên âm : fāng líng.
Hán Việt : phương linh .
Thuần Việt : xuân xanh; niên kỷ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xuân xanh; niên kỷ (chỉ tuổi của nữ). 指女子的年齡, 一般用于年輕女子.