VN520


              

芳鄰

Phiên âm : fāng lín.

Hán Việt : phương lân .

Thuần Việt : hàng xóm tốt bụng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hàng xóm tốt bụng. 好鄰居.


Xem tất cả...