VN520


              

芳心

Phiên âm : fāng xīn.

Hán Việt : phương tâm.

Thuần Việt : tâm hồn thiếu nữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tâm hồn thiếu nữ. 指年輕女子的心.

♦Nhụy hoa, hoa tâm. ◇Hàn Hiệp 韓洽: Phương tâm lương độc khổ, Thùy vị bất tri hàn 芳心良獨苦, 誰謂不知寒 (Tuyết hạ hồng 雪下紅).
♦Nỗi lòng, nội tâm của người con gái. ◎Như: phương tâm thiết hỉ 芳心竊喜.


Xem tất cả...