VN520


              

花朝月夕

Phiên âm : huā zhāo yuè xī.

Hán Việt : hoa triêu nguyệt tịch.

Thuần Việt : phong cảnh tươi đẹp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phong cảnh tươi đẹp
亦作"花晨月夕"二月十五为花朝,八月十五为月夕,引伸指良辰美丽


Xem tất cả...