Phiên âm : huā zhāo yuè xī.
Hán Việt : hoa triêu nguyệt tịch.
Thuần Việt : phong cảnh tươi đẹp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong cảnh tươi đẹp亦作"花晨月夕"二月十五为花朝,八月十五为月夕,引伸指良辰美丽