Phiên âm : huā er jiàng.
Hán Việt : hoa nhân tượng.
Thuần Việt : người trồng hoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người trồng hoa称以种花、卖花为业的人người làm hoa giả称制作花扦儿的人