VN520


              

芯子

Phiên âm : xìn zi.

Hán Việt : tâm tử.

Thuần Việt : tim; ngòi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tim; ngòi (như ngòi pháo, tim đèn cầy). 裝在器物中心的捻子或消息兒之類的東西, 如蠟燭的捻子、爆竹的引線等.