Phiên âm : bā jiāo.
Hán Việt : ba tiêu .
Thuần Việt : chuối tây; quả chuối tây; Musa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuối tây; quả chuối tây; Musa. 多年生草本植物. 葉子很大, 花白色, 果實跟香蕉相似, 可以吃.