Phiên âm : qiàn fěn.
Hán Việt : khiếm phấn .
Thuần Việt : bột súng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bột súng. 用芡實做的粉, 勾芡用. 一般用其他淀粉代替芡粉.