Phiên âm : shān yí.
Hán Việt : sam di .
Thuần Việt : trừ bỏ; cắt bỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. trừ bỏ; cắt bỏ (cỏ). 除(草).