VN520


              

芟夷

Phiên âm : shān yí.

Hán Việt : sam di .

Thuần Việt : trừ bỏ; cắt bỏ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. trừ bỏ; cắt bỏ (cỏ). 除(草).