VN520


              

芝麻醬

Phiên âm : zhī ma jiàng.

Hán Việt : chi ma tương .

Thuần Việt : tương vừng; tương mè; dầu mè.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tương vừng; tương mè; dầu mè. 把芝麻炒熟、磨碎而制成的醬, 有香味, 用作調料. 也叫麻醬, 香油.


Xem tất cả...