Phiên âm : zhī ma jiàng.
Hán Việt : chi ma tương .
Thuần Việt : tương vừng; tương mè; dầu mè.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tương vừng; tương mè; dầu mè. 把芝麻炒熟、磨碎而制成的醬, 有香味, 用作調料. 也叫麻醬, 香油.