Phiên âm : zhī ma.
Hán Việt : chi ma.
Thuần Việt : cây vừng; vừng; mè.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây vừng; vừng; mè. 一年生草本植物, 莖直立, 下部為圓形, 上部一般為四棱形, 葉子上有毛, 花白色, 蒴果有棱, 種子小而扁平, 有白、黑、黃、褐等不同顏色. 是重要的油料作物.
♦Cây vừng (mè). Còn gọi là hồ ma 胡麻.