VN520


              

芝麻

Phiên âm : zhī ma.

Hán Việt : chi ma.

Thuần Việt : cây vừng; vừng; mè.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cây vừng; vừng; mè. 一年生草本植物, 莖直立, 下部為圓形, 上部一般為四棱形, 葉子上有毛, 花白色, 蒴果有棱, 種子小而扁平, 有白、黑、黃、褐等不同顏色. 是重要的油料作物.

♦Cây vừng (mè). Còn gọi là hồ ma 胡麻.


Xem tất cả...