VN520


              

芝蘭玉樹

Phiên âm : zhī lán yù shù .

Hán Việt : chi lan ngọc thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Tạ An 謝安 đời Tấn, có con em tài giỏi, thường nói tử đệ như chi lan ngọc thụ 子弟如芝蘭玉樹. Chỉ con em ưu tú.


Xem tất cả...