VN520


              

芝室

Phiên âm : zhī shì .

Hán Việt : chi thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chỉ nhà của người hiền tài. ◇Khổng Tử gia ngữ 孔子家語: Dữ thiện nhân cư, như nhập chi lan chi thất 與善人居, 如入芝蘭之室 (Lục bổn 六本).


Xem tất cả...