VN520


              

芝兰

Phiên âm : zhī lán.

Hán Việt : chi lan.

Thuần Việt : cỏ chi và cỏ lan .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cỏ chi và cỏ lan (thời xưa chỉ sự cao thượng, tài đức, tình bạn tốt...)
芝和兰是两种香草,古时比喻德行的高尚或友情环境的美好等
zhīlánzhīshì.
nhà ở xinh đẹp.


Xem tất cả...