Phiên âm : tún yú.
Hán Việt : xuân ngu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Ngu xuẩn, dốt nát, đần độn. ◇Âu Dương Tu 歐陽修: Phục mông mỗ quan mẫn xuân ngu chi vô tự, gia phẩm mục chi duy ưu 伏蒙某官憫芚愚之無似, 加品目之惟優 (Tạ tư học sĩ khải 謝胥學士啟).