Phiên âm : máng xiāo.
Hán Việt : mang tiêu .
Thuần Việt : xun-phát na-tri ngậm nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xun-phát na-tri ngậm nước. 無機化合物, 是含有十個分子結晶水的硫酸鈉(Na2 SO4 .10H2 O), 白色或無色, 是化學工業、玻璃工業、造紙工業的原料, 醫藥上用做瀉藥.