VN520


              

艱苦

Phiên âm : jiān kǔ.

Hán Việt : gian khổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 艱辛, 困苦, 堅苦, 艱難, 艱巨, 辛苦, .

Trái nghĩa : 舒服, 舒適, .

艱苦奮斗.

♦☆Tương tự: khốn khổ 困苦, kiên khổ 堅苦, gian nan 艱難, gian cự 艱巨, tân khổ 辛苦.
♦★Tương phản: thư phục 舒服, thư thích 舒適.
♦Gian nan khốn khổ. ◇Hán Thư 漢書: Đại vương bất tư tiên đế chi gian khổ, nhật dạ truật dịch, tu thân chánh hành 大王不思先帝之艱苦, 日夜怵惕, 修身正行 (Hoài Nam Lệ Vương Lưu Trường truyện 淮南厲王劉長傳).


Xem tất cả...