VN520


              

艱屯

Phiên âm : jiān tún.

Hán Việt : gian truân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vất vả, gian nan. ◇Phan Nhạc 潘岳: Đồ gian truân kì nan tiến, nhật uyển uyển nhi tương mộ 塗艱屯其難進, 日晼晼而將暮 (Hoài cựu phú 懷舊賦) Đường gian nan khó tiến tới, Mặt trời ngả về tây ngày sắp tối.


Xem tất cả...