Phiên âm : jiān wēi.
Hán Việt : gian nguy .
Thuần Việt : gian nan và nguy hiểm; gian nguy; khó khăn và hiểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gian nan và nguy hiểm; gian nguy; khó khăn và hiểm nghèo (quốc gia, dân tộc). (國家、民族的)艱難和危險.