VN520


              

良藥苦口

Phiên âm : liáng yào kǔ kǒu.

Hán Việt : lương dược khổ khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 忠言逆耳, .

Trái nghĩa : 花言巧語, .

♦Thuốc hay đắng miệng. ◇Khổng Tử gia ngữ 孔子家語: Lương dược khổ ư khẩu nhi lợi ư bệnh, trung ngôn nghịch ư nhĩ nhi lợi ư hành 良藥苦於口而利於病, 忠言逆於耳而利於行 (Lục bổn 六本) Thuốc hay đắng miệng mà lợi cho bệnh, lời trung trái tai mà lợi cho việc làm.


Xem tất cả...